Cấu trúc "It was not until" là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong các câu diễn tả thời gian hoặc sự kiện nào đó không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này giúp bạn cải thiện khả năng viết và giao tiếp, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh vào một sự kiện nào đó chỉ xảy ra sau một thời gian dài hoặc chỉ khi một điều kiện nào đó được đáp ứng.
Ý Nghĩa của Cấu Trúc "It Was Not Until"
Cấu trúc "It was not until" được dùng để chỉ một sự kiện, hành động hoặc trạng thái chỉ diễn ra sau một khoảng thời gian nhất định, hay nói cách khác, nó có nghĩa là "mãi cho đến khi". Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chậm trễ của một hành động hoặc sự kiện.
Cấu trúc cơ bản của "It was not until" là:
It was not until + time/điều kiện (mà) + S + V.
Ví dụ:
It was not until midnight that we finished the project. (Mãi cho đến nửa đêm chúng tôi mới hoàn thành dự án.)
It was not until she explained it clearly that I understood. (Mãi cho đến khi cô ấy giải thích rõ ràng tôi mới hiểu.)
Xem them:
đại học VinUni
Cách Sử Dụng Cấu Trúc "It Was Not Until" trong Câu
1. Mô Tả Sự Kiện Chỉ Xảy Ra Sau Một Thời Điểm Cụ Thể
Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động hay sự kiện chỉ xảy ra sau một mốc thời gian nhất định, cấu trúc này rất hữu ích.
Ví dụ:
It was not until the final hour that the team managed to finish the task. (Mãi cho đến giờ phút cuối cùng, đội mới hoàn thành nhiệm vụ.)
It was not until I moved to the city that I truly understood its culture. (Mãi cho đến khi tôi chuyển đến thành phố, tôi mới thực sự hiểu văn hóa của nó.)
2. Dùng Trong Câu Điều Kiện
Khi muốn chỉ ra rằng một điều kiện nào đó cần được đáp ứng thì sự kiện mới xảy ra, ta cũng có thể sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
It was not until I received the invitation that I decided to attend the conference. (Mãi cho đến khi tôi nhận được lời mời, tôi mới quyết định tham dự hội nghị.)
3. Cách Đảo Ngữ Với "It Was Not Until"
Cấu trúc này có thể được sử dụng với đảo ngữ khi muốn tạo sự nhấn mạnh trong câu.
Ví dụ:
Not until I saw the results did I realize how much effort had been put in. (Mãi cho đến khi tôi thấy kết quả, tôi mới nhận ra đã có bao nhiêu nỗ lực được bỏ ra.)
Ví Dụ Cụ Thể Với "It Was Not Until" tại Vinuni.edu.vn
Một cách để hiểu rõ hơn về cấu trúc này là áp dụng nó trong các ngữ cảnh thực tế, chẳng hạn như trong môi trường học thuật. Giả sử bạn đang học tại một trường đại học như Vinuni.edu.vn, nơi mà bạn có thể sử dụng cấu trúc "It was not until" để diễn tả quá trình học tập, nghiên cứu hoặc thậm chí trải nghiệm cuộc sống sinh viên.
Moi:
https://giaoducthoidai.vn/vingroup-c...ost356455.html
Ví dụ:
It was not until my second year at Vinuni that I realized how important teamwork is in academic projects. (Mãi cho đến năm thứ hai tại Vinuni, tôi mới nhận ra sự quan trọng của làm việc nhóm trong các dự án học thuật.)
It was not until attending the international seminar at Vinuni that I understood the global perspective on the issue. (Mãi cho đến khi tham dự hội thảo quốc tế tại Vinuni, tôi mới hiểu được góc nhìn toàn cầu về vấn đề này.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc "It Was Not Until"
Câu trần thuật: Cấu trúc "It was not until" thường đi kèm với mệnh đề phụ chỉ thời gian hoặc điều kiện, nên bạn cần chú ý để sắp xếp các phần trong câu cho hợp lý.
Kết hợp với thời gian cụ thể: Bạn có thể sử dụng "until" với các mốc thời gian như "Monday", "the weekend", hoặc "midnight" để chỉ rõ thời điểm khi sự kiện xảy ra.
Cấu trúc đảo ngữ: Khi sử dụng đảo ngữ, bạn cần đảo chủ ngữ và động từ chính trong mệnh đề phụ.
Nguon:
https://kienthuc.net.vn/xa-hoi/vinun...1-1732777.html
Kết Luận
Cấu trúc "It was not until" là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn nhấn mạnh sự chậm trễ hoặc điều kiện tiên quyết để một sự kiện xảy ra. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm cách diễn đạt mà còn giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường học thuật, như tại Vinuni.edu.vn.